Bảng giá dịch vụ tại nha khoa oxy

Bảng giá các dịch vụ chăm sóc răng miệng tại phòng khám nha khoa oxy.

 

PHÒNG KHÁM NHA KHOA OXY

OXY DENTAL CLINIC
Địa chỉ : 40 /01 Tô Ký , xã Thới Tam Thôn , huyện Hóc Môn , TPHCM 
Điện thoại : 028 22603999 - 0986.978.956 - 0933681555
BẢNG PHÍ ĐIỀU TRỊ 
STT DỊCH VỤ  Đơn vị GIÁ TIỀN (VNĐ)
 
NHA CHU 
1 Cạo vôi & đánh bóng răng 02 hàm 100.000- 400.000
2 Lấy vôi răng & xử lý mặt gốc răng ( viêm Nha Chu)  01 Răng 100.000-200.000
  NHỔ RĂNG
1 Nhổ răng 01 chân 01 Răng 100.000-150.000
2 Nhổ răng nhiều chân 01 Răng 200.000-300.000
3 Nhổ răng khó + khâu  01 Răng 300.000-400.000
4 Nhổ răng sữa 01 Răng 30.000-50.000
TIÊU PHẨU
1 Cắt lợi trùm 01 Răng 200.000-500.000
2 Cắt chóp Răng 01 Răng 500.000-1.000.000
3 Răng khôn lệch ngầm 01 Răng 800.000-2.000.000
4 Phẩu thuật gọn gai xương  01 vùng 300.000-500.000
CHỮA TỦY
1 Chữa tủy Răng vĩnh viễn 01 chân 01 Răng 500.000-600.000
2 Chữa tủy Răng vĩnh viễn nhiều chân 01 Răng 600.000-800.000
3 Đóng chốt kim loại ( răng đã đuợc chữa tủy truớc đó) 01 chốt 150.000
Chốt sợi  01 chốt 500.000
5 Chữa tủy Răng sữa 01 Răng 250.000-300.000
TRÁM RĂNG
1 Trám Răng thường hoặc xoang sâu nhỏ 01 Răng 150.000
2 Trám Răng thẩm mỹ 01 Răng 200.000-300.000
3 Trám cổ Răng 01 Răng 150.000-200.000
4 Trám kẻ Răng 01 Răng 200.000-300.000
5 Đắp mặt Răng 01 Răng 400.000-500.000
6 Trám răng sữa  01 Răng 80.000-100.000
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
1 Mão sứ - kim loại - sứ ceramco 01 Răng 1.000.000
2 Mão sứ - kim loại  - sứ vita 01 Răng 1.500.000
3 Mão sứ - kim loại  - sứ Titanium 01 Răng 2.000.000
4 Mão toàn sứ Zicronia 01 Răng 4.000.000
5 Mão toàn sứ Cercon , Lava , Zolid  01 Răng 6.000.000
6 Mão sứ - kim loại Quý ( Vàng ) 01 Răng 7.000.000
7 Cùi giả + chốt đúc(kim loại Cr- Co hoặc Titan ) 01 Răng 200.000-300.000
8 Cùi giả , inlay , onlay Zicronia   01 Răng 2.500.000
9 Inlay, Onlay kim loại Cr- Co 01 Răng 600.000
10 Mão kim loại toàn diện Cr-Co 01 Răng 600.000
11 Mão kim loại toàn diện Titanium 01 Răng 1.500.000
12 Mão kim loại toàn diện Kim loại quý( Vàng 87%) 01 Răng 8.000.000-9.000.000
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
1 Răng Việt Nam 01 Răng 200.000
2 Răng Ý , Nhật  01 Răng 300.000
3 Răng Mỹ 01 Răng 400.000
5 Răng composite 01 Răng 500.000-800.000
6 Răng Sứ tháo lắp ,  01 Răng 1.000.000
7 Thêm Răng , thêm móc 01 Răng 300.000-500.000
8 Vá hàm, đệm hàm , thay nền 01 hàm 300.000-1000.000
9 Lưới hàm tháo lắp 01 hàm 400.000-700.000
10 Hàm khung kim loại thường 01 hàm 2.000.000
11 Hàm khung kim loại Titanium 01 hàm 3000.000
12 Mắc cài đơn  01 mắc cái 2.000.000
13 Mắc cài đôi hoặc bi 01 mắc cái 3.000.000
14 Hàm Biosoft ( hàm nhựa dẻo tháo lắp) 01 bên 1.000.000
15 Hàm Biosoft ( hàm nhựa dẻo tháo lắp) toàn hàm 2.000.000
16 Hàm nhựa cường lực 01 hàm  5.000.000
TẨY TRẰNG RĂNG
1 Tẩy trắng Răng tại nhà 02 hàm 800.000
2 Tẩy trắng Răng tại phòng mạch 02 hàm 1.600.000
3 Máng tẩy trắng răng 02 hàm 400.000
4 Duy trì sau tẩy trắng ( thêm thuốc tẩy) 01 ống 200.000
5 Tẩy trắng Răng chết tủy 01 Răng 400.000
CHỈNH HÌNH RĂNG
1 Khí cụ tháo lắp 01 hàm 2.000.000-7.000.000
2 Khí cụ tháo lắp điiều trị 2 hàm monoblock , activator... 02 hàm 10.000.000-15.000.000
3 Khí cụ cố định ( mắc cài) 02 hàm 20.000.000-40.000.000
4 Khí cụ neo chặn tạm thời ( mini vít hoặc nẹp ) 01 cái 2000.000-5000.000
5 Nếu mắc cài sứ cộng thêm 02 hàm 7.000.000
6 Nếu mắc cài tự khóa cộng thêm  02 hàm 8.000.000-10.000.000
  CẮM GHÉP NHA KHOA
1 Implant Hàn Quốc + abutment + mão Răng ( sứ titan) 01 Răng 800-1100 USD
2 Implant USA, EUROP + abutment + mão Răng ( sứ titan) 01 Răng 1300 USD
3 Ghép xưong tùy loại  01 vùng 300-1000 USD

 

Các tin liên quan: